Kết quả kiểm tra kì 1 Năm học 2018-2019
Cuối kỳ 1, trường tiểu học Đông La tổ chức kì kiểm tra an toàn, nghiêm túc, đúng quy chế. Sau đây là bảng điểm kiểm tra của các lớp cho các bộ môn được đánh giá bằng điểm số
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG | ||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG LA | ||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 1A | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Văn Thế Anh | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Lê Hà Anh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Lê Đức Việt Anh | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Mai Tất Thế Anh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Văn Chiến | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
7 | Phạm Văn Công | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 7 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Bùi Văn Diện | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
9 | Bùi Hải Đăng | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
10 | Bùi T Thu Giang | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Phạm Ngọc Hân | 9 | T | 10 | T | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Hoàng Thị Diệu Linh | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Hoàng Thị Mai Linh | 10 | T | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Vũ Thị Huyền Linh | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Bùi Khánh Ly | 6 | H | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Ng. Ngọc Khánh Ly | 9 | T | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Lê T Ngọc Mai | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Hoàng Nhật Minh | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
19 | Ng. Trần Tâm Minh | 10 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Yến Nhi | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Bùi Quỳnh Như | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Văn Nguyên | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Bùi Văn Phát | 7 | H | 9 | T | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Ng Văn Kỳ Phong | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Văn Phúc | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
26 | Hoàng Thị Anh Thơ | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Mai Thị Thủy | 10 | T | 10 | T | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Bùi Bá Thường | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Phan Trần Tiến | 5 | H | 5 | H | 5 | H | 5 | H | |||||||||||||||||||||
30 | Mai Huyền Trang | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
31 | Hg Đặng Thùy Trâm | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Minh Trí | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Vũ Thanh Trúc | 9 | T | 8 | H | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thành Trung | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Bùi Thị Hồng Vân | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
(*) | Tự phục vụ, tự quản (NL1); Hợp tác (NL2); Tự học và giải quyết vấn đề (NL3). | |||||||||||||||||||||||||||||
Chăm học, chăm làm (PC1); Tự tin, trách nhiệm (PC2); Trung thực, kỷ luật (PC3); Đoàn kết, yêu thương (PC4). | ||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 1B | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Mai Thị Hoài Anh | 9 | T | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Mai Anh | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
3 | Đinh Bá Bảo | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Khành Chi | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Bùi Đức Cường | 5 | H | 5 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Mai Thị Duyên | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Phạm Văn Đông | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Trần Mạnh Hoạt | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Bùi Doãn Hưng | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Lê Ngọc Quỳnh Hương | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Mai Thị Hương | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Phạm Duy Khánh | 5 | H | 5 | H | 5 | H | 5 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Bùi Công Khoa | 10 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Phạm Hoàng lâm | 8 | H | 10 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Bùi Hà Linh | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Mai Thị Diệu Linh | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Nhật Hà Linh | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Đoàn Quang Lương | 6 | H | 7 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
19 | Trần Văn Nhân | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Phạm Văn Nhật | 8 | H | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Hoàng Công Phong | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Trần Hải Phong | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Vũ Gia Phú | 9 | T | 10 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Bùi Duy Phúc | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Hồng Phúc | 7 | H | 7 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
26 | Bùi Thị Phương | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Bùi T Thu Phương | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Bùi Minh Quang | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
29 | Hoàng Ngọc Thắng | 10 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Hoàng Thị Thùy | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Bùi Thị Minh Thư | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Phan Thị Thanh Trúc | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Nhâm Thiên Trường | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Bùi Đức Thiên Tước | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Phạm Quốc Việt | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 1C | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Phó Khánh An | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Lương Việt An | 10 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
3 | Bùi Diệu Anh | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Bùi Minh Anh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Tiến Việt Anh | 8 | H | 9 | T | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Mai Thị Ngọc Ánh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Phạm Gia Bảo | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Trần Gia Bảo | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Đào Ngọc Kim Chi | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
10 | Trần Thị Ngọc Diệp | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Bùi Thị Thu Diệu | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Mai Quý Duy | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Trần Văn Dư | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Bùi Đức Đạt | 6 | H | 9 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Phạm T Phương Hải | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Văn Hưng | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Hường | 10 | T | 9 | T | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
18 | Phạm Thành Long | 9 | T | 9 | T | 5 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Phạm Ngọc Minh | 6 | H | 9 | T | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Trần Thị Nhật Minh | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Hà My | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
22 | Trịnh Đạo Minh Ngọc | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Hoàng Ngọc Minh Nhật | 6 | H | 6 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Hoàng Phúc | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Ng Thị Hương Thảo | 8 | H | 9 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
26 | Mai Phương Thảo | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Mạnh Thắng | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Mai Thị Minh Thư | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Hoàng Minh Tiến | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
30 | Phạm Thị Trang | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Lê Đức Trường | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn TPhương Uyên | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
33 | Lê Ngọc Việt | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Mai Quang Vinh | 7 | H | 8 | H | 7 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
35 | Bùi Xuân Vũ | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
36 | Hoàng Như Xuyên | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 1D | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Trần Minh An | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Bùi Thị Ngọc Anh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Lê Ngọc Bảo Anh | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Nông Thị Quỳnh Anh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Bùi Công Gia Bảo | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Duy Bảo | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Vũ Gia Chức | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Diễm | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Hoàng Ngọc Doanh | 6 | H | 9 | T | 5 | H | 5 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Phạm Cao Dũng | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Bùi Đức Duy | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
12 | Phạm Văn Đoàn | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Bùi Công Khang | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Mai Tuấn Kiệt | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Đào Lê Tuệ Linh | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Mai Khánh Linh | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Mai Ng.Khánh Linh | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Lê Gia Linh | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
19 | Lê Khánh Linh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
20 | Phạm Khánh Linh | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Bùi Huy Minh Long | 8 | H | 10 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
22 | Đỗ Tiến Lộc | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Hoàng Xuân Minh | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Bùi Duy Nam | 9 | T | 9 | T | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Hoàng Trần Ánh Ngọc | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
26 | Mai Hồng Ngọc | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Hoàng Xuân Nguyên | 9 | T | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Trọng Phúc | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Lại Hồng Quân | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Mai Tất Thành | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Đỗ Thị Thủy | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Bùi Thị Anh Thư | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
33 | Vũ Thanh Trà | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
34 | Đỗ Phương Trang | 6 | H | 8 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
35 | Vũ Đức Trình | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
36 | Hoàng Xuân Minh Tuấn | 8 | H | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 1E | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Tuấn Anh | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Mai Nguyễn Duy Anh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Vũ Xuân Bách | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
4 | Bùi Gia Bảo | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Bùi Gia Bảo | 8 | H | 8 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Băng Châu | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Hoàng Vân Chi | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Trần Văn Danh | 10 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
9 | Phạm Huyền Diệp | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Phạm Ngọc Diệp | 9 | T | 9 | T | 5 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Hoàng VTrung Dũng | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Mai T Hương Giang | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Vũ Gia Hải | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Đỗ Minh Hằng | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Hoàng Xuân Hiếu | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
16 | Bùi Trung Hòa | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Trần Danh Hoàng | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Vũ Gia Khánh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Bùi Lê Anh Khoa | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Trí Kiệt | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Phan Thị Thùy Linh | 7 | H | 8 | H | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
22 | Trịnh Thùy Linh | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Hoàng Phương Loan | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Phan Thị Khánh Ly | 10 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thanh Minh | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Mai T Bảo Ngọc | 10 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Bùi Thị Thảo Nguyên | 10 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Lã Trần Yến Nhi | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
29 | Mai Quý Phú | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Đinh Trí Quý | 7 | H | 9 | T | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Mai Trọng Tấn | 5 | H | 5 | H | 5 | H | 5 | H | |||||||||||||||||||||
32 | Mai Thị Anh Thư | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Ng Phạm Bảo Trân | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Lê Thị Diễm Trang | 8 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
35 | Phạm Minh Tú | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 1G | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Lê Phạm Khánh An | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Hoàng T Ngọc Anh | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Hoàng Vân Anh | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Phí Châu Băng | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Vũ Ngọc Bảo Châu | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Vũ Minh Châu | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Phan T Quỳnh Chi | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Mai Huyền Diệu | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Phạm Tiến Dũng | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Phan Thanh Dũng | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Vũ Gia Quang Dũng | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Việt Hà | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Phan Thanh Hiếu | 7 | H | 8 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Mai Quang Huy | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Mai Quý Huy | 8 | H | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
16 | Bùi Tuấn Hưng | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Ngô Văn Minh Khang | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Lã Bùi Nhật Linh | 8 | H | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Phương Linh | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
20 | Phạm Thị Hương Mai | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
21 | Bùi Ngọc Minh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Hoàng Văn Tuấn Minh | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Nhật Minh | 8 | H | 9 | T | 5 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Vũ Duy Cao Nguyên | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Yến Nhi | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Xuân Phúc | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Trần Danh Quân | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
29 | Bùi T Đoan Trang | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Hoàng Thị Trang | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Mai Quốc Tuấn | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Bùi Hữu Vinh | 7 | H | 9 | T | 5 | H | 5 | H | |||||||||||||||||||||
33 | Bùi Thị Cẩm Vy | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
34 | Lê Hải Yến | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 2A | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Hoàng Nhật Anh | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Mai Thị Ngọc Châu | 9 | T | 8 | H | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn T. Minh Diệp | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Doan | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Duy Anh Đức | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Phạm Duy Đức | 7 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Mai Hương Giang | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Mai Thị Hương Giang | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
10 | Ng. Mai Ngọc Hân | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Ng. An Khánh Huyền | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Bùi Đức Hưng | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Vương Đức Bảo Lâm | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Phạm Đức Lâm | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Hoàng Đỗ Tuệ Mẫn | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Bùi Văn Bảo Minh | 7 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Bùi Khánh Minh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
18 | Bùi Tú Minh | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Tuệ Minh | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Hoàng Trà My | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Ng. Thị Huyền Ngọc | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Mai Thị Minh Ngọc | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Ng Hoàng Hải Nhi | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Vũ Thị Vân Nhi | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Thị Kim Oanh | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Hoàng Minh Phôi | 7 | H | 7 | H | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Đoàn Xuân Phúc | 9 | T | 7 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Bùi Bá Quang | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
29 | Hoàng Vương Quân | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Bùi Phương Thảo | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Bùi Thị Ngọc Thu | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Mai Cẩm Tiên | 7 | H | 6 | H | 6 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Lã Thị Bảo Trang | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Kiều Trang | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Bùi Đức Trường | 8 | H | 7 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 2B | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Diệp Anh | 10 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Vũ Minh Anh | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Vũ Ngọc Anh | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | H | |||||||||||||||||||||
4 | Bùi Thị Phương Anh | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Ng. Trọng Gia Bảo | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Đặng Thị Linh Chi | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Bùi T Yến Chi | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Bùi Ngọc Diệp | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Quang Dũng | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Tiến Dũng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Vũ Tiến Dũng | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Đinh Hương Giang | 10 | T | 9 | T | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Ng Hương Giang | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Vũ Minh Hạnh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Bùi Văn Hiệp | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Vũ Đình Hiếu | 10 | T | 8 | H | 5 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Ngô Văn Quốc Huy | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Bùi Đăng Khoa | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Mai Nguyên Khôi | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Mai Quý Kiệt | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
21 | Bùi Phạm T Lam | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Ng.Trọng Tùng Lâm | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Hoàng Yến Linh | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Lê Xuân Lộc | 7 | H | 7 | H | 9 | T | 7 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Phạm Minh Ngọc | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Vũ Đình Phong | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
28 | B ĐứcTrường Phong | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Ng Thị Anh Thơ | 10 | T | 7 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
30 | Bùi Hương Trà | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
31 | Hoàng Ngọc Trâm | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Quang Tùng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Bùi Quốc Việt | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
34 | Vũ T Bích Xuân | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Bùi Thị Hải Yến | 10 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 2C | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Hoàng Tuấn Anh | 9 | T | 7 | H | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Hoàng T Ngọc Bích | 10 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Lê Đức Chiến | 10 | T | 8 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Lê Ngọc Trường Chinh | 6 | H | 6 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Bùi Ngọc Diệp | 10 | T | 7 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Duy Đảm | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Trần Tiến Đạt | 6 | H | 6 | H | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Bùi Văn Đoàn | 8 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
9 | Phạm Văn Đoàn | 7 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Bùi Văn Hà | 6 | H | 5 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Bùi Mạnh Hải | 10 | T | 7 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn V Đức Huy | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Phạm T Thu Huyền | 9 | T | 5 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Bùi Bá Khánh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Bùi T Thanh Lam | 8 | H | 7 | H | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Thành Luân | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Phạm T Khánh Ly | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 9 | T | 6 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Bùi Quang Minh | 5 | H | 5 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Bùi Tiến Minh | 8 | H | 6 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Phạm Thị Hà My | 9 | T | 6 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Bùi Thị Như Quỳnh | 9 | T | 6 | H | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Ngô Văn Thế | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Bùi Đức Thịnh | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Thị Thùy | 9 | T | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Bùi Thị Thủy Tiên | 9 | T | 6 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Văn Tiến | 8 | H | 7 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Đỗ Xuân Tới | 6 | H | 5 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Bùi T Huyền Trang | 9 | T | 7 | H | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Hoàng Thị Trinh | 10 | T | 8 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
31 | Hoàng Xuân Trường | 6 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Hà Vi | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Huy Vũ | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Ng Thị Hoàng Yến | 8 | H | 5 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Bùi Thị Yến | 10 | T | 8 | H | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 2D | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Ngọc Châu Anh | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Bùi Hữu Duy Anh | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Bùi Thị Quỳnh Anh | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Hoàng Nhật Tuấn Anh | 9 | T | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Mai Hoàng Anh | 9 | T | 7 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Ánh | 8 | H | 5 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Bùi Thanh Bình | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Bùi Thị Diệp | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Phan Bích Diệp | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Phan Thị Ngọc Diệp | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Vũ Thị Ngọc Diệp | 9 | T | 5 | H | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Mai Trung Dũng | 9 | T | 5 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Phạm Ng Phương Duyên | 8 | H | 5 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Bùi Công Đồng | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Mai Hương Giang | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Bùi Duy Hải | 8 | H | 6 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Bùi Thị Thu Hiền | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
18 | Bùi Thị Ánh Hồng | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Bùi Thị Thu Huệ | 5 | H | 5 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Bùi Văn Hùng | 7 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Hoàng Tuấn Hùng | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
22 | Bùi Thị Thu Huyền | 8 | H | 5 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Vũ Thị Thu Huyền | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Quốc Hưng | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Trúc Lâm | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Tuệ Minh | 10 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Văn Minh | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Phạm Văn Phúc | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Bùi T Minh Phương | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Ng Thị Mai Phương | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
31 | Bùi Văn Sáng | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Trường Sơn | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Bùi Thị Thùy Trang | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
34 | Cao Thị Trúc | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Phan Văn Trường | 7 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
36 | Bùi Duy Tuấn | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 2E | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Thị Phương Anh | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Lương T.Thanh Bình | 5 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Bình | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Mai Chi | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Phan Diệp Chi | 9 | T | 7 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Ngọc Diệp | 9 | T | 6 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
7 | Hoàng X Minh Đạt | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Bùi Thị Trà Giang | 9 | T | 6 | H | 6 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Tường Giang | 5 | H | 7 | H | 7 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Bùi Bá Hoàng | 7 | H | 6 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Bùi Văn Hoàng | 6 | H | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Mai Huy Hoàng | 6 | H | 6 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Mai Văn Huân | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Bùi Thị Thu Hương | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Trần Khánh Khôi | 7 | H | 9 | T | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Bùi Thị Thùy Linh | 9 | T | 6 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn T. Xuân Mai | 7 | H | 7 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
18 | Bùi T Phúc Ngân | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Bùi Hà Tuyết Ngân | 9 | T | 7 | H | 7 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Ngân | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Đăng Nhật | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Nhung | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Mai Phượng | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Mai Quý Quyết | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Văn Tập | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Lại Tiến Thành | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Bùi Thị Anh Thơ | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Anh Thư | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
29 | Bùi Thị Thương | 7 | H | 7 | H | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
30 | Lê Thị Huyền Trang | 9 | T | 6 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
31 | Vũ Ngọc Trâm | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Văn Trọng | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Phan Thị Thanh Trúc | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Hữu Trường | 10 | T | 8 | H | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
35 | Hoàng Xuân Vĩ | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
36 | Mai Quý Việt | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 3A | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đánh giá môn học: T - Hoàn thành tốt, H - Hoàn thành, C - Chưa hoàn thành Đánh giá năng lực, phẩm chất: T - Tốt, Đ - Đạt, C - Cần cố gắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Thị An An | 6 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn T Mai Anh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn T.Ngọc Anh | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Phạm T.Phương Anh | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Hoàng Thị Kim Chi | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Duy Dũng | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Văn Dũng | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
8 | Bùi Hữu Duy | 8 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
9 | Đào Thị Duyên | 9 | T | 6 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
10 | Lê Thị Thùy Duyên | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Lê Thị Minh Hằng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Văn Hiếu | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Bùi Đức Huân | 7 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Phan Gia Huy | 7 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Mai Thị Hường | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Hoàng XQuốc Khánh | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Văn Khánh | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Bùi Thị Ngọc Khuê | 9 | T | 7 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
19 | Bùi Thị Mai Linh | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Hoàng Xuân Long | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Bùi Công Lực | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Bùi Thị Xuân Mai | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
23 | Mai Thị Yến Nhi | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Bùi Thị Quỳnh Oanh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Văn Phong | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
26 | Ng. Nhật Trọng Phúc | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Bùi Văn Phương | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Vũ Anh Quốc | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Huyền Trang | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Phạm Văn Trọng | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Phạm Đức Việt | 8 | H | 5 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
32 | Mai Văn Việt | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
(*) | ||||||||||||||||||||||||||||||
3B | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Bá Thế Anh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Phạm Đình Việt Anh | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
4 | Vũ Mai Chi | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Phạm Đình Chiến | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Dung | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Trần Minh Dũng | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Đặng Đức Duy | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Vũ Gia Duy | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | NguyễnT Thùy Dương | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Hoàng Xuân Đạt | 7 | H | 9 | T | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Trọng Đức | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Mai Quý Hiệp | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Phạm Trung Kiên | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Bùi Huy Minh Lâm | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
16 | Lã Thị Diệu Linh | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Mai Thị Khánh Ly | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
18 | Vũ Công Mạnh | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Văn Minh | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Bùi Thị Hà My | 7 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Mai Phương Ngân | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Ng. Trung Nguyên | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Mai Thị Yến Nhi | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Hoàng Trọng Tấn | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Ng.Thị Thanh Thảo | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Bùi Thị Thư | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Lê Thị Thương | 6 | H | 7 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Bùi Bảo Trang | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Trang | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Bùi Gia Tú | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Bùi Duy Tuấn | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Lê Thị Thanh Vân | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
33 | Phan Văn Việt | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 3C | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Hoàng Anh | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Mai Thị Minh Ánh | 9 | T | 6 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Mai Qúy Chính | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
4 | Bùi Thành Công | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Văn Dần | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Phạm Quang Doanh | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Văn Dũng | 8 | H | 6 | H | 7 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Xuân Duy | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Bùi HoàngQuang Dương | 8 | H | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thùy Dương | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
11 | Vũ Hải Đăng | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Đào Văn Đoàn | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
13 | Bùi Việt Đức | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Cao Ngọc Hà | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Trần Văn Hải | 8 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
16 | Trần Thị Hằng | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Hoàng Thu Hòa | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Lê Tuấn Hùng | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Trần Văn Huy | 8 | H | 6 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Lê Ngọc Hưng | 10 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
21 | Bùi Tuấn Kiệt | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Bùi Thị Khánh Linh | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Bùi Thị Mai Linh | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Đào Ngọc Trang Linh | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Trần Thị Quỳnh Như | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Lã Huyền Phương | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Trần Danh Thanh | 9 | T | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Bùi Thị Thùy | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
29 | Bùi Thanh Trà | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
30 | Bùi Thị Hồng Tươi | 9 | T | 10 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Minh Vương | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 3D | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Duy Anh | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
2 | Bùi Nguyễn Mai Anh | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
3 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Phạm Phúc Anh | 8 | H | 6 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
5 | Bùi Phương Anh | 8 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Ngô Thị PhươngAnh | 8 | H | 10 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
7 | Bùi Gia Bảo | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Phạm Băng Băng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
9 | Mai Tuấn Duy | 6 | H | 10 | T | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Lê Ngọc Thành Đạt | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Mai Văn Khoa | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
12 | Trần Thanh Lâm | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Bùi Thị Khánh Linh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
14 | Vũ Duy Mạnh | 8 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
15 | Bùi Thảo My | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Mai Thị Thùy My | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
17 | Mai Hoài Nam | 8 | H | 5 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Bùi Minh Nam | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Phạm Văn Nam | 8 | H | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Bùi Thị Thanh Ngọc | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Hoàng Phúc | 6 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
22 | Lê Ngọc Phúc | 6 | H | 7 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Ng.Phạm Huy Quang | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
24 | Bùi Văn Tân | 6 | H | 6 | H | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Thị Thanh | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Văn Thắng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thanh Thủy | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
28 | Mai T. Quỳnh Trang | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Ng.Thị Quỳnh Trang | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Hữu Trung | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
31 | Trần Văn Tư | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
32 | Bùi Thị Yến Vy | 9 | T | 10 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
33 | Mai Thị Thanh Xuân | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
34 | Lại Thanh Yến | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 3E | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||||||
1 | Mai Tất Hoàng Anh | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
2 | Vũ Nhật Anh | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
3 | Bùi Thị Quỳnh Anh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
4 | Lương Việt Anh | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
5 | Mai Anh Bảo | 8 | H | 6 | H | 5 | H | 6 | H | |||||||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Diệu | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7 | Bùi Duy Dương | 8 | H | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
8 | Đỗ Hương Giang | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
9 | Lê Xuân Hiển | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
10 | Mai Trọng Hiếu | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
11 | Phạm Văn Hoàng | 6 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
12 | Trần Anh Huy | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
13 | Đỗ Nguyễn Khoa | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
14 | Bùi Hà Linh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
15 | Ng Trần Gia Linh | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
16 | Ng Thị Thanh Loan | 10 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
17 | Bùi Hữu Mạnh | 6 | H | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
18 | Mai T Phương Ngân | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
19 | Bùi Thị Bích Ngọc | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Hà Nhi | 8 | H | 10 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
21 | Phạm Thu Phương | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
22 | Ng. H. Phương Thảo | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Văn Thắng | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
24 | Ng. Trường Thịnh | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
25 | Bùi Thị Anh Thư | 10 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||||||
26 | Bùi Phượng Tiên | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||||||
27 | Hoàng Xuân Toán | 9 | T | 9 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
28 | Hoàng Ngọc Trìu | 7 | H | 8 | H | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||||||
29 | Mai Quý Trọng | 7 | H | 7 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
30 | Bùi Thị Hồng Trúc | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
31 | Bùi Trần Thanh Trúc | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||||||
32 | Bùi Văn Trưởng | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
33 | Mai Thanh Tùng | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||||||
34 | Phạm Thị Hồng Vân | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 4A | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Khoa học | Lịch Sử và Địa Lí | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||
1 | Bùi Tùng Anh | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
2 | Nguyễn Phương Anh | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
3 | Bùi An Bằng | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Linh Chi | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
5 | Bùi Anh Dũng | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
6 | Mai Quý Tiến Dũng | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
7 | Trần Anh Duy | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
8 | Hoàng Thị Ánh Dư | 8 | H | 6 | H | 9 | T | 6 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
9 | Phạm Thái Dương | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
10 | Trần Hải Đăng | 8 | H | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
11 | Trần Thu Giang | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
12 | Trần Thị Thu Hà | 9 | T | 8 | H | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
13 | Mai Ngọc Hải | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
14 | Nguyễn Trọng Hiệu | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
15 | Vũ Thanh Huyền | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
16 | Bùi Thị Huyền | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
17 | Hoàng T Thu Huyền | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
18 | Bùi Duy Gia Hưng | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
19 | Bùi Phương Linh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
20 | Bùi Đăng Minh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
21 | Bùi Văn Minh | 8 | H | 5 | H | 9 | T | 8 | H | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
22 | Bùi Thị Quỳnh Như | 7 | H | 9 | T | 6 | H | 6 | H | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
23 | Phạm Minh Phương | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
24 | Mai Thị Phương | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
25 | Bùi Minh Quang | 5 | H | 6 | H | 7 | H | 6 | H | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
26 | Phan Thị Anh Thơ | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
27 | Bùi Thị Thanh Thủy | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
28 | Nguyễn Văn Tiến | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
29 | Trần Thùy Trang | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
30 | Hoàng Tuấn Tú | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
31 | Nguyễn Văn Tú | 6 | H | 6 | H | 6 | H | 6 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
32 | Bùi Văn Tuấn | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
33 | Lưu Văn Tuấn | 8 | H | 6 | H | 7 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
34 | Nguyễn Tường Vy | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 4B | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Khoa học | Lịch Sử và Địa Lí | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||
1 | Bùi Đức An | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
2 | Nguyễn T Chấn An | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
3 | H. Ngọc Diệp Anh | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
4 | Bùi Doãn Tuấn Anh | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
5 | Bùi Thiên Bảo | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
6 | Mai Quý Bình | 6 | H | 8 | H | 7 | H | 6 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
7 | Bùi Thị Minh Chi | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
8 | Bùi Công Chiến | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
9 | Hoàng Xuân Dũng | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
10 | Mai Văn Duy | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
11 | Phạm Như Hạnh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
12 | Bùi Ngọc Hảo | 9 | T | 5 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
13 | Nguyễn Trọng Hiếu | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
14 | Bùi Thị Hồng | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
15 | Bùi Văn Huấn | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
16 | Bùi Văn Kiên | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
17 | Bùi Mai Hà Linh | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
18 | Hoàng Ngọc Long | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
19 | Đỗ Tiến Lộc | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
20 | Mai Thị Ly | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
21 | Hoàng Thị Mai | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
22 | Bùi Duy Mạnh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
23 | Hoàng Xuân Nam | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
24 | Mai Văn Quân | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
25 | Hoàng Xuân Thắng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
26 | Bùi Thị Mỹ Thuận | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
27 | Mai Thị Minh Thư | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
28 | HoàngThị.Huyền Trang | 7 | H | 7 | H | 7 | H | 7 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||
29 | Ng Thị Huyền Trang | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
30 | Mai Anh Tuấn | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
31 | Hoàng Mạnh Tùng | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
32 | Hoàng Xuân Việt | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | T | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 4C | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Khoa học | Lịch Sử và Địa Lí | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||
1 | Lại Trần Bảo Anh | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
2 | Vũ Phương Anh | 7 | H | 6 | H | 7 | H | 6 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
3 | Hoàng Xuân Chính | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
4 | Bùi Duy Dũng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
5 | Nguyễn Việt Dũng | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
6 | Phạm Đình Duy | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
7 | Mai Thị Minh Duyên | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
8 | Phạm Minh Đức | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | H | 7 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
9 | Bùi Hữu Hiếu | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
10 | Bùi Duy Hòa | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
11 | Trần Lê Việt Hoàng | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
12 | Bùi Tiến Hưng | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
13 | Phạm Phú Khang | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
14 | Lê Thành Kiên | 6 | H | 8 | H | 7 | H | 6 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||
15 | Bùi Mai Linh | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 7 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
16 | Lại Hà Linh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
17 | Nguyễn Phương Linh | 8 | H | 6 | H | 9 | T | 7 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
18 | Trần Thị Diệu Linh | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
19 | Mai Duy Long | 6 | H | 5 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 6 | H | |||||||||||||||||
20 | Ng. Huy Quang Minh | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
21 | Nguyễn Tuấn Minh | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
22 | Nguyễn Trà My | 9 | T | 8 | H | 10 | T | 9 | H | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
23 | Nguyễn TBích Ngọc | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
24 | HoàngTThu Phương | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
25 | Ng Trọng ĐứcQuang | 7 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
26 | Đoàn Ngọc Thái | 6 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
27 | Phạm Thị Thảo | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
28 | Nguyễn Anh Thư | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
29 | Hoàng Thị Thương | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
30 | Mai Thị Thương | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
31 | Bùi Thị Thủy Tiên | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
32 | Nguyễn Đức Tiến | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
33 | Bùi Thị Ngọc Trâm | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
34 | Bùi Văn Trường | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
35 | Nguyễn Thị Vân | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 4D | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Khoa học | Lịch Sử và Địa Lí | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||
1 | Bùi Hoàng Anh | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 7 | H | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
2 | Bùi Thị Ánh | 7 | H | 6 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
3 | Bùi Lê Khánh Chi | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
4 | Mai Thị Ánh Chi | 6 | H | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
5 | Trần Đức Chiến | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Chúc | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
7 | Ng. Thị Ngọc Diệp | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
8 | Nguyễn Văn Dũng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
9 | Bùi Thị Linh Đan | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
10 | B. Phạm Hoàng Gia | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
11 | Bùi Duy Ngọc Hải | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
12 | Lê Minh Hải | 6 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
13 | Bùi Thị Hạnh | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
14 | Trần Minh Hoàng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
15 | Lê Thu Huyền | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
16 | Nguyễn V.An Hưng | 7 | H | 8 | H | 7 | H | 6 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
17 | Phạm Thị Linh | 7 | H | 8 | H | 10 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
18 | Phạm Thành Lộc | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
19 | Phạm Khánh Ly | 9 | T | 7 | H | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
20 | Nguyễn Tiến Minh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
21 | Ng. Công Nguyên | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
22 | Bùi T Hông Nhung | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
23 | Mai T. Thu Phương | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
24 | Vũ Thị Như Quỳnh | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
25 | Bùi Văn Thành | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
26 | NgHoàng ĐứcThành | 7 | H | 6 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
27 | Bùi T.Phương Thảo | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
28 | Bùi Thị Thơm | 8 | H | 6 | H | 8 | H | 9 | T | 5 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
29 | Trần Bùi Bảo Thế | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
30 | Bùi Thị Minh Thư | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
31 | Bùi Văn Trung | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | 7 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
32 | Bùi Quốc Việt | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
33 | Bùi Văn Việt | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 4E | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Khoa học | Lịch Sử và Địa Lí | Tiếng Anh | Tin Học | |||||||||||||||||||||||
KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | KTCK | ĐGCK | |||||||||||||||||||
1 | Bùi Hà Anh | 9 | T | 7 | H | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 7 | H | |||||||||||||||||
2 | Bùi Văn Anh | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 6 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
3 | Lê Huy Bắc | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
4 | Bùi Khánh Chi | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
5 | Trần Quốc Dương | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
6 | Hoàng Xuân Đạt | 9 | T | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 7 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
7 | Bùi Minh Đăng | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
8 | Nguyễn Văn Hiệp | 9 | T | 8 | H | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
9 | Bùi Quang Huy | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
10 | Lê Thị Ngọc Huyền | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
11 | Nguyễn TMai Hương | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 6 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
12 | Bùi Hữu Khả | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 7 | H | 6 | H | |||||||||||||||||
13 | Bùi Tuấn Kiệt | 10 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
14 | Bùi Khánh Linh | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
15 | Lương Thị Thùy Linh | 8 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | 5 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
16 | Mai Thị Khánh Ly | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
17 | Mai Thị Khánh Ly | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
18 | Nguyễn T Thanh Mai | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | |||||||||||||||||
19 | Nguyễn Tâm Nhi | 7 | H | 6 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
20 | Nguyễn Ngọc Minh | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
21 | Mai Văn Vũ Phong | 8 | H | 7 | H | 9 | T | 8 | H | 8 | H | 10 | T | |||||||||||||||||
22 | Bùi Văn Sơn | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
23 | Mai Phương Thảo | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 9 | H | |||||||||||||||||
24 | Mai Thị Minh Thu | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 9 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thủy Tiên | 8 | H | 7 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | 7 | H | |||||||||||||||||
26 | Trần Việt Tiến | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
27 | Nguyễn Ngọc Trâm | 9 | T | 9 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | 10 | T | |||||||||||||||||
28 | Bùi Văn Trọng | 8 | H | 7 | H | 8 | H | 8 | H | 9 | T | 8 | H | |||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Trúc | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
30 | Bùi Văn Tú | 8 | H | 6 | H | 8 | H | 8 | H | 6 | H | 6 | H | |||||||||||||||||
31 | Mai Thanh Tú | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 8 | H | 9 | T | |||||||||||||||||
32 | Bùi Thị Cẩm Vân | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | 9 | T | |||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ - 5A | ||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ I , năm học 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Tiếng Việt | Toán | Khoa học |